Có 3 kết quả:
淡泊 dàn bó ㄉㄢˋ ㄅㄛˊ • 淡薄 dàn bó ㄉㄢˋ ㄅㄛˊ • 澹泊 dàn bó ㄉㄢˋ ㄅㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
living a simple life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thin
(2) light
(3) flagging
(4) faint
(2) light
(3) flagging
(4) faint
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 淡泊[dan4 bo2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0