Có 3 kết quả:

淡泊 dàn bó ㄉㄢˋ ㄅㄛˊ淡薄 dàn bó ㄉㄢˋ ㄅㄛˊ澹泊 dàn bó ㄉㄢˋ ㄅㄛˊ

1/3

dàn bó ㄉㄢˋ ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

living a simple life

dàn bó ㄉㄢˋ ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) thin
(2) light
(3) flagging
(4) faint

dàn bó ㄉㄢˋ ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 淡泊[dan4 bo2]